Có 1 kết quả:
khang
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米康
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: FDILE (火木戈中水)
Unicode: U+7CE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: kāng ㄎㄤ
Âm Nôm: khang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Nôm: khang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh chức thán - 耕織嘆 (Triệu Nhữ Toại)
• Du mỗ cố trạch dạ thính đàn tranh - 遊某故宅夜聽彈箏 (Cao Bá Quát)
• Độc bộ thôn khẩu thành vịnh - 獨步村口成詠 (Lê Giản)
• Khiết tửu - 喫酒 (Ikkyū Sōjun)
• Ngô trung điền phụ thán - 吳中田婦歎 (Tô Thức)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Thượng Lưu Điền hành - 上留田行 (Tào Phi)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 31 - 詠懷詩(五言)其三十一 (Nguyễn Tịch)
• Vô đề - 無題 (Trần Thái Tông)
• Vương giải tử phu phụ - 王解子夫婦 (Ngô Gia Kỷ)
• Du mỗ cố trạch dạ thính đàn tranh - 遊某故宅夜聽彈箏 (Cao Bá Quát)
• Độc bộ thôn khẩu thành vịnh - 獨步村口成詠 (Lê Giản)
• Khiết tửu - 喫酒 (Ikkyū Sōjun)
• Ngô trung điền phụ thán - 吳中田婦歎 (Tô Thức)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Thượng Lưu Điền hành - 上留田行 (Tào Phi)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 31 - 詠懷詩(五言)其三十一 (Nguyễn Tịch)
• Vô đề - 無題 (Trần Thái Tông)
• Vương giải tử phu phụ - 王解子夫婦 (Ngô Gia Kỷ)
Bình luận 0