Có 1 kết quả:
mô
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米莫
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FDTAK (火木廿日大)
Unicode: U+7CE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), のっとる (no'toru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), のっとる (no'toru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ đào - 葡萄 (Từ Vị)
• Đại tạ ngự tứ mặc hoạ long - 代謝御賜墨畫龍 (Nguyễn Ức)
• Lữ trung đối nguyệt - 旅中對月 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Trầm tư mạn thành - 沉思谩成 (Trần Đình Túc)
• Viễn vọng hữu hoài - 遠望有懷 (Trần Thiện Chánh)
• Đại tạ ngự tứ mặc hoạ long - 代謝御賜墨畫龍 (Nguyễn Ức)
• Lữ trung đối nguyệt - 旅中對月 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Trầm tư mạn thành - 沉思谩成 (Trần Đình Túc)
• Viễn vọng hữu hoài - 遠望有懷 (Trần Thiện Chánh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái khuôn bằng gỗ
2. mô phỏng
3. gương mẫu
4. mơ hồ, mập mờ
2. mô phỏng
3. gương mẫu
4. mơ hồ, mập mờ
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “mô” 模.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 模 nghĩa
④ (bộ 木).
④ (bộ 木).