Có 1 kết quả:
xí
Âm Hán Việt: xí
Tổng nét: 18
Bộ: mễ 米 (+12 nét)
Hình thái: ⿰米喜
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: FDGRR (火木土口口)
Unicode: U+7CE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mễ 米 (+12 nét)
Hình thái: ⿰米喜
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: FDGRR (火木土口口)
Unicode: U+7CE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さけさかな (sakesakana), む.す (mu.su)
Âm Quảng Đông: ci3
Âm Nhật (kunyomi): さけさかな (sakesakana), む.す (mu.su)
Âm Quảng Đông: ci3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xí 饎.