Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: FDSIT (火木尸戈廿)
Unicode: U+7CEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lam

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 46

Bình luận 0