Có 1 kết quả:
lan
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 26
Bộ: mễ 米 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米蘭
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDTAW (火木廿日田)
Unicode: U+7CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: mễ 米 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米蘭
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDTAW (火木廿日田)
Unicode: U+7CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cơm, gạo đã chín.