Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
củ hợp
1
/1
糾合
củ hợp
Từ điển trích dẫn
1. Tụ họp lại, tập hợp, triệu tập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thiệu đẳng cụ xã tắc luân táng, củ hợp nghĩa binh, tịnh phó quốc nạn” 紹等懼社稷淪喪, 糾合義兵, 並赴國難 (Đệ ngũ hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tụ họp lại. Kết hợp lại.
Bình luận
0