Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
củ chánh
1
/1
糾正
củ chánh
Từ điển trích dẫn
1. Coi sóc, giám sát. ◇Tùy Thư 隋書: “Chuyển giám sát ngự sử, củ chánh bất tị quý thích” 轉監察御史, 糾正不避貴戚 (Hiếu nghĩa truyện 孝義傳, Lí Đức Nhiêu 李德饒).
2. Sửa lại sai lầm. ☆Tương tự: “cải chánh” 改正, “canh chánh” 更正, “kiểu chánh” 矯正.