Có 1 kết quả:

củ chánh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Coi sóc, giám sát. ◇Tùy Thư 隋書: “Chuyển giám sát ngự sử, củ chánh bất tị quý thích” 轉監察御史, 糾正不避貴戚 (Hiếu nghĩa truyện 孝義傳, Lí Đức Nhiêu 李德饒).
2. Sửa lại sai lầm. ☆Tương tự: “cải chánh” 改正, “canh chánh” 更正, “kiểu chánh” 矯正.