Có 1 kết quả:

ước thúc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trói, buộc. ◇Trang Tử 莊子: “Ước thúc bất dĩ mặc tác” 約束不以纆索 (Biền mẫu 駢拇) Buộc chặt với nhau mà không cần dùng dây chạc.
2. Hạn chế, quản thúc, gò bó. ◇La Ẩn 羅隱: “Phi tín nghĩa chi sở ước thúc” 非信義之所約束 (Sàm thư 讒書, Thị phú 市賦).
3. Pháp lệnh, kỉ luật, quy chương. ◇Văn Tử 文子: “Ước thúc tín, hiệu lệnh minh” (Thượng nghĩa 上義).
4. Ước định. ◇Hán Thư 漢書: “Vô văn thư, dĩ ngôn ngữ vi ước thúc” 無文書, 以言語為約束 (Hung nô truyện thượng 匈奴傳上).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cột chặt lại. Bó lại. — Ràng buộc gò bó.