Có 2 kết quả:

củthẩu
Âm Hán Việt: củ, thẩu
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶一丨
Thương Hiệt: VFYJ (女火卜十)
Unicode: U+7D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tǒu ㄊㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.げる (tsu.geru)

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

củ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ màu vàng.
2. § Tục dùng làm chữ “củ” 糾.

thẩu

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ màu vàng.
2. § Tục dùng làm chữ “củ” 糾.