Có 2 kết quả:

đãnđảm
Âm Hán Việt: đãn, đảm
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: VFLBU (女火中月山)
Unicode: U+7D1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Quảng Đông: daam1, daam2

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

đãn

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếng trống đánh ầm ầm

đảm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chùm tua bằng tơ rủ xuống hai bên mũ thời xưa.