Có 1 kết quả:
trát
phồn thể
Từ điển phổ thông
chét, bó, buộc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trát” 紮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trát 紮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấn xung quanh. Bó lại — Trú đóng ( nói về quân đội ).