Có 1 kết quả:

trật
Âm Hán Việt: trật
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: VFHQO (女火竹手人)
Unicode: U+7D29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nôm: thắt
Âm Quảng Đông: dit6, zat6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

may, khâu

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) May, khâu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khâu áo. May vá.