Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: VFYMP (女火卜一心)
Unicode: U+7D2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): きぬのあや (kinunoaya)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1