Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
luy luy
•
luỹ luỹ
1
/2
累累
luy luy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngổn ngang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi ca - 悲歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Diễm ca hành - 艷歌行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌
(
Nạp Tân
)
•
Đạo bàng bi - 道傍碑
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Đồng Tước đài cố chỉ - 銅雀臺故址
(
Phan Huy Thực
)
•
Hàn thực dã vọng ngâm - 寒食野望吟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hựu thướng hậu viên sơn cước - 又上後園山腳
(
Đỗ Phủ
)
•
Lương Phủ ngâm (Bộ xuất Tề thành môn) - 梁父吟(步出齊城門)
(
Gia Cát Lượng
)
•
Ô ô ca - 烏烏歌
(
Nhạc Lôi Phát
)
•
Tần trung ngâm kỳ 03 - Thương trạch - 秦中吟其三-傷宅
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0
累累
luỹ luỹ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chồng chất
2. chi chít
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi ca - 悲歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Diễm ca hành - 艷歌行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌
(
Nạp Tân
)
•
Đạo bàng bi - 道傍碑
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Đồng Tước đài cố chỉ - 銅雀臺故址
(
Phan Huy Thực
)
•
Hựu thướng hậu viên sơn cước - 又上後園山腳
(
Đỗ Phủ
)
•
Lương Phủ ngâm (Bộ xuất Tề thành môn) - 梁父吟(步出齊城門)
(
Gia Cát Lượng
)
•
Ô ô ca - 烏烏歌
(
Nhạc Lôi Phát
)
•
Tần trung ngâm kỳ 03 - Thương trạch - 秦中吟其三-傷宅
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thập ngũ tòng quân chinh - 十五從軍征
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0