Có 1 kết quả:
tế
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹田
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: VFW (女火田)
Unicode: U+7D30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nôm: té, tế, tí, tới
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ほそ.い (hoso.i), ほそ.る (hoso.ru), こま.か (koma.ka), こま.かい (koma.kai)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Âm Nôm: té, tế, tí, tới
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ほそ.い (hoso.i), ほそ.る (hoso.ru), こま.か (koma.ka), こま.かい (koma.kai)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu hạn phùng vũ hỉ tác - 久旱逢雨喜作 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Điểm giáng thần - 點絳脣 (Vương Vũ Xứng)
• Hiểu quá Trầm Hào hải khẩu - 曉過沈濠海口 (Thái Thuận)
• Hoạ Triệu viên ngoại “Quế Dương kiều ngộ giai nhân” - 和趙員外桂陽橋遇佳人 (Tống Chi Vấn)
• Ly đình phú đắc chiết dương liễu kỳ 1 - 離亭賦得折楊柳其一 (Lý Thương Ẩn)
• Ngư gia ngạo - 漁家傲 (Chu Phục)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Xuân nhật hí đề Não Hác sứ quân huynh - 春日戲題惱郝使君兄 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 2 - 春日示諸兒其二 (Nguyễn Khuyến)
• Điểm giáng thần - 點絳脣 (Vương Vũ Xứng)
• Hiểu quá Trầm Hào hải khẩu - 曉過沈濠海口 (Thái Thuận)
• Hoạ Triệu viên ngoại “Quế Dương kiều ngộ giai nhân” - 和趙員外桂陽橋遇佳人 (Tống Chi Vấn)
• Ly đình phú đắc chiết dương liễu kỳ 1 - 離亭賦得折楊柳其一 (Lý Thương Ẩn)
• Ngư gia ngạo - 漁家傲 (Chu Phục)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Xuân nhật hí đề Não Hác sứ quân huynh - 春日戲題惱郝使君兄 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 2 - 春日示諸兒其二 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ bé
2. tinh xảo
3. mịn
2. tinh xảo
3. mịn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ, mịn. ◎Như: “tế sa” 細沙 cát mịn, “tế diêm” 細鹽 muối hạt nhỏ.
2. (Tính) Thon, mảnh mai. ◎Như: “tế trúc” 細竹 trúc mảnh mai. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Sở Linh Vương hiếu tế yêu, nhi quốc trung đa ngạ nhân” 楚靈王好細腰, 而國中多餓人 (Nhị bính 二柄) Sở Linh Vương thích eo thon, nên trong nước nhiều người nhịn đói.
3. (Tính) Tỉ mỉ, tinh xảo. ◎Như: “tế từ” 細瓷 đồ sứ tinh xảo, “tế bố” 細布 vải mịn.
4. (Tính) Vụn vặt, nhỏ nhặt. ◎Như: “tế tiết” 細節 tiểu tiết, “tế cố” 細故 cớ vụn vặt, chuyện nhỏ nhặt.
5. (Phó) Kĩ càng, cặn kẽ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tế khan vật lí tu hành lạc” 細看物理須行樂 (Khúc giang 曲江) Xem xét cặn kẽ các lí lẽ sự vật, thì nên vui chơi.
2. (Tính) Thon, mảnh mai. ◎Như: “tế trúc” 細竹 trúc mảnh mai. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Sở Linh Vương hiếu tế yêu, nhi quốc trung đa ngạ nhân” 楚靈王好細腰, 而國中多餓人 (Nhị bính 二柄) Sở Linh Vương thích eo thon, nên trong nước nhiều người nhịn đói.
3. (Tính) Tỉ mỉ, tinh xảo. ◎Như: “tế từ” 細瓷 đồ sứ tinh xảo, “tế bố” 細布 vải mịn.
4. (Tính) Vụn vặt, nhỏ nhặt. ◎Như: “tế tiết” 細節 tiểu tiết, “tế cố” 細故 cớ vụn vặt, chuyện nhỏ nhặt.
5. (Phó) Kĩ càng, cặn kẽ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tế khan vật lí tu hành lạc” 細看物理須行樂 (Khúc giang 曲江) Xem xét cặn kẽ các lí lẽ sự vật, thì nên vui chơi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ, như tế cố 細故 cớ nhỏ, tế ngữ 細語 nói nhỏ.
② Tinh tế, tế mật, trái lại với thô suất gọi là tế.
② Tinh tế, tế mật, trái lại với thô suất gọi là tế.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ, bé, mịn, tinh vi: 一 條細鐵絲 Một sợi dây thép nhỏ; 磨得很細 Xay rất mịn; 細語 Nói nhỏ; 細故 Cớ nhỏ;
② Kĩ càng, cặn kẽ, tỉ mỉ, tinh tế: 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ; 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ; 細看物理須行樂 Nghĩ kĩ việc đời thì nên vui chơi cũng phải (Đỗ Phủ: Khúc giang);
③ Tằn tiện: 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện.
② Kĩ càng, cặn kẽ, tỉ mỉ, tinh tế: 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ; 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ; 細看物理須行樂 Nghĩ kĩ việc đời thì nên vui chơi cũng phải (Đỗ Phủ: Khúc giang);
③ Tằn tiện: 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Nhỏ nhặt — Tinh xảo kĩ lưỡng.
Từ ghép 18
á tế á 亞細亞 • bạc vật tế cố 薄物細故 • gian tế 奸細 • hà tế 苛細 • phiền tế 煩細 • tế bào 細胞 • tế cố 細故 • tế mục 細目 • tế nhân 細人 • tế nhuyễn 細輭 • tế nị 細膩 • tế tác 細作 • tế tế 細細 • tế tiết 細節 • tế toái 細碎 • tế vi 細微 • tinh tế 精細 • tử tế 仔細