Có 1 kết quả:

tế
Âm Hán Việt: tế
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: VFW (女火田)
Unicode: U+7D30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Nôm: , tế, , tới
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ほそ.い (hoso.i), ほそ.る (hoso.ru), こま.か (koma.ka), こま.かい (koma.kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai3

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

tế

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhỏ bé
2. tinh xảo
3. mịn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhỏ, mịn. ◎Như: “tế sa” 細沙 cát mịn, “tế diêm” 細鹽 muối hạt nhỏ.
2. (Tính) Thon, mảnh mai. ◎Như: “tế trúc” 細竹 trúc mảnh mai. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Sở Linh Vương hiếu tế yêu, nhi quốc trung đa ngạ nhân” 楚靈王好細腰, 而國中多餓人 (Nhị bính 二柄) Sở Linh Vương thích eo thon, nên trong nước nhiều người nhịn đói.
3. (Tính) Tỉ mỉ, tinh xảo. ◎Như: “tế từ” 細瓷 đồ sứ tinh xảo, “tế bố” 細布 vải mịn.
4. (Tính) Vụn vặt, nhỏ nhặt. ◎Như: “tế tiết” 細節 tiểu tiết, “tế cố” 細故 cớ vụn vặt, chuyện nhỏ nhặt.
5. (Phó) Kĩ càng, cặn kẽ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tế khan vật lí tu hành lạc” 細看物理須行樂 (Khúc giang 曲江) Xem xét cặn kẽ các lí lẽ sự vật, thì nên vui chơi.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhỏ, như tế cố 細故 cớ nhỏ, tế ngữ 細語 nói nhỏ.
② Tinh tế, tế mật, trái lại với thô suất gọi là tế.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhỏ, bé, mịn, tinh vi: 一 條細鐵絲 Một sợi dây thép nhỏ; 磨得很細 Xay rất mịn; 細語 Nói nhỏ; 細故 Cớ nhỏ;
② Kĩ càng, cặn kẽ, tỉ mỉ, tinh tế: 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ; 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ; 細看物理須行樂 Nghĩ kĩ việc đời thì nên vui chơi cũng phải (Đỗ Phủ: Khúc giang);
③ Tằn tiện: 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ bé. Nhỏ nhặt — Tinh xảo kĩ lưỡng.

Từ ghép 18