Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
⿰糹皮Nét bút:
フフ丶丶丶丶フノ丨フ丶Thương Hiệt: VFDHE (女火木竹水)
Unicode:
U+7D34Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận