Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
⿰糹主Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一一丨一Thương Hiệt: VFYG (女火卜土)
Unicode:
U+7D38Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
주Âm Quảng Đông:
zyu3Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận