Có 1 kết quả:

chung quy

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kết cục, sau cùng. ☆Tương tự: “tất cánh” 畢竟, “chung cứu” 終究, “chung ư” 終於.
2. Tên một con thú thần (theo truyền thuyết).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sau rốt. Cũng như Chung cục.