Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丨フ一
Thương Hiệt: VFPR (女火心口)
Unicode: U+7D47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くつかざり (kutsukazari)
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường thêu ở mũi giầy. Hoa lụa gắn ở mũi giầy.