Có 1 kết quả:

kết hôn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trai gái chính thức kết làm vợ chồng.
2. ☆Tương tự: “thất phối” 匹配, “lập thất” 立室, “thành hôn” 成婚, “thành gia” 成家, “thành thân” 成親, “hoàn hôn” 完婚.
3. ★Tương phản: “tỉ li” 仳離, “li hôn” 離婚, “vị hôn” 未婚.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trở thành vợ chồng.