Từ điển trích dẫn
1. Cuối cùng, kết quả, rốt cuộc. ◎Như: “kết cục xuất nhân ý liệu” 結局出人意料.
2. ☆Tương tự: “kết quả” 結果, “chung cục” 終局, “thu tràng” 收場.
3. ★Tương phản: “khai thủy” 開始, “khởi cục” 起局, “triệu đoan” 肇端.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rốt cuộc. Sau chót.
Bình luận