Có 1 kết quả:

kết cục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cuối cùng, kết quả, rốt cuộc. ◎Như: “kết cục xuất nhân ý liệu” 結局出人意料.
2. ☆Tương tự: “kết quả” 結果, “chung cục” 終局, “thu tràng” 收場.
3. ★Tương phản: “khai thủy” 開始, “khởi cục” 起局, “triệu đoan” 肇端.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rốt cuộc. Sau chót.