Có 1 kết quả:

tuyệt vọng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hết còn hi vọng. ◇Tả truyện 左傳: “Bách tính tuyệt vọng, xã tắc vô chủ” 百姓絕望, 社稷無主 (Tương Công thập tứ niên 襄公十四年).