Có 1 kết quả:

căng
Âm Hán Việt: căng
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丶丶一
Thương Hiệt: VFMBM (女火一月一)
Unicode: U+7D5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: gang1, gang2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

căng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dây thừng to
2. vội, kíp, gấp

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “căng” 緪.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ căng 緪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợi dây lớn. Cũng viết 緪 — Một âm khác là Cắng.