Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cấp túc
1
/1
給足
cấp túc
Từ điển trích dẫn
1. Giàu có đầy đủ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Giáp kiên binh lợi, xa cố mã lương, súc tích cấp túc, sĩ tốt ân chẩn, thử quân chi đại tư dã” 甲堅兵利, 車固馬良, 畜積給足, 士卒殷軫, 此軍之大資也 (Binh lược 兵略).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầy đủ.