Có 1 kết quả:

luỹ
Âm Hán Việt: luỹ
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: IIIF (戈戈戈火)
Unicode: U+7D6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nôm: luỹ
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

luỹ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xếp nhiều, chồng chất
2. tích luỹ, tích trữ
3. nhiều lần

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lũy” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ luỹ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như ;
② Đơn vị trọng lượng thời xưa (10 hạt lúa là 1 luỹ, 10 luỹ là một thù. Xem , bộ ).