Có 1 kết quả:

quyến
Âm Hán Việt: quyến
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: FQVIF (火手女戈火)
Unicode: U+7D6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

quyến

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợi dây — Cột lại — Mối liên hệ. Dùng như chữ Quyến 眷.