Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ti ti
1
/1
絲絲
ti ti
Từ điển trích dẫn
1. Rất nhỏ, nhỏ li ti. ◇Lục Du 陸游: “Ti ti hồng ngạc lộng xuân nhu, Bất tự sơ mai chỉ quán sầu” 絲絲紅萼弄春柔, 不似疏梅只慣愁 (Hoa thì biến du chư gia viên 花時遍遊諸家園).