Có 1 kết quả:

ti ti nhập khấu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khi dệt vải trên khung cửi, sợi ngang sợi dọc thông qua cái go (“khấu” 筘) không hề rối loạn. Tỉ dụ nhịp nhàng ăn khớp, không chút sai trật. ◇Lâm Tắc Từ 林則徐: “Sự thuân hậu khan tập thành thư, tỉ quyên hạng chẩn hạng, ti ti nhập khấu” 事竣後刊輯成書, 俾捐項賑項, 絲絲入扣 (Khuyến dụ quyên chẩn cáo thị 勸諭捐賑告示).