Có 1 kết quả:

quyên

1/1

quyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

vải lụa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lụa sống, lụa mộc.
2. (Danh) Khăn vuông nhỏ. ◎Như: “thủ quyên” 手絹 khăn tay.
3. (Động) § Thông “quyến” 罥.

Từ điển Thiều Chửu

① Lụa sống, lụa mộc.
② Cùng nghĩa với chữ quyến 罥.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lụa sống, lụa mộc: 絹扇 Quạt lụa;
② Như 罥 (bộ 网).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lụa sống, lụa dệt bằng tơ sống — Một âm là Quyền. Xem Quyền.

Từ ghép 2