Có 1 kết quả:

trẩn
Âm Hán Việt: trẩn
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノフノノ
Thương Hiệt: VFBSH (女火月尸竹)
Unicode: U+7D7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zam2, zi6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây xỏ mũi trâu bò.