Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
⿰糹吕Nét bút:
フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一Thương Hiệt: VFRHR (女火口竹口)
Unicode:
U+7D7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận