Có 1 kết quả:
thống
Âm Hán Việt: thống
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹𠑽
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: VFYRU (女火卜口山)
Unicode: U+7D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹𠑽
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: VFYRU (女火卜口山)
Unicode: U+7D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.て (sube.te), ほび.る (hobi.ru)
Âm Quảng Đông: tung2
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.て (sube.te), ほび.る (hobi.ru)
Âm Quảng Đông: tung2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mối tơ
2. dòng, hệ thống
3. thống trị
2. dòng, hệ thống
3. thống trị
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 統.