Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰糹孚Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノフ丨一Thương Hiệt: VFBND (女火月弓木)
Unicode:
U+7D92Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận