Có 1 kết quả:

lệ
Âm Hán Việt: lệ
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: VFHSK (女火竹尸大)
Unicode: U+7D9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): もじ (moji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

lệ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lụa màu vàng đen — Màu vàng đen.