Có 1 kết quả:

uyển
Âm Hán Việt: uyển
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: VFJNU (女火十弓山)
Unicode: U+7DA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

uyển

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tua quai mũ thời xưa
2. quần áo màu hồng
3. cái lưới