Có 2 kết quả:

thiếntranh
Âm Hán Việt: thiến, tranh
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VFQMB (女火手一月)
Unicode: U+7DAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), セイ (sei), ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: sin3, sin6, zang1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu xanh pha đỏ — Xem Tranh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tranh 䋫 — Xem Thiến.