Có 2 kết quả:

banhbăng
Âm Hán Việt: banh, băng
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: VFBB (女火月月)
Unicode: U+7DB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: bēng ㄅㄥ, běng ㄅㄥˇ
Âm Nôm: banh, bắng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku), たば.ねる (taba.neru)
Âm Quảng Đông: bang1, maang1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

banh

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “banh” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ banh .

băng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. căng, trải ra
2. bó chặt
3. văng, bật ra, bung ra

Từ điển Trần Văn Chánh

Như