Có 1 kết quả:
bích
Âm Hán Việt: bích
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹卑
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: VFHHJ (女火竹竹十)
Unicode: U+7DBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹卑
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: VFHHJ (女火竹竹十)
Unicode: U+7DBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bik1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường thêu ở mép quần áo.