Có 1 kết quả:

miên man

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chim nhỏ hoặc tiếng chim. ◇Ngô Quân 吳均: “Xuân cơ minh yểu điệu, Hạ điểu tứ miên man” 春機鳴窈窕, 夏鳥思綿蠻 (Hòa tiêu tẩy mã tử hiển cổ ý 和蕭洗馬子顯古意, Chi lục). ◇Lô Chiếu Lân 盧照鄰: “Dục tự tha hương biệt, U cốc hữu miên man” 欲敘他鄉別, 幽谷有綿蠻 (Miên châu quan trì tặng biệt... 綿州官池贈別同賦灣字).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng chim hót líu lo, tiếng nọ dính với tiếng kia — Tiếp nối không dứt hết cái này tới cái kia, hết chuyện này tới chuyện kia.