Có 1 kết quả:

nhân
Âm Hán Việt: nhân
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: VFMWG (女火一田土)
Unicode: U+7DF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nhân

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rối loạn. Rối rít.