Có 1 kết quả:

ôn
Âm Hán Việt: ôn
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VFABT (女火日月廿)
Unicode: U+7DFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: uẩn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

ôn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu vàng đỏ — Các âm khác là Uân, Uẩn. Xem các âm này.