Có 1 kết quả:

triền
Âm Hán Việt: triền
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: VFMWG (女火一田土)
Unicode: U+7DFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Quảng Đông: cin4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

triền

phồn thể

Từ điển phổ thông

quấn, vấn, buộc, bó quanh

Từ điển Thiều Chửu

Như 纏

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 纏.