Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: mẫn, thằng
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一一フ
Thương Hiệt: VFWLU (女火田中山)
Unicode: U+7E04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一一フ
Thương Hiệt: VFWLU (女火田中山)
Unicode: U+7E04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0