Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: VFIHV (女火戈竹女)
Unicode: U+7E05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): おど.す (odo.su)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 2