Có 1 kết quả:
ải
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹益
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VFTCT (女火廿金廿)
Unicode: U+7E0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nôm: ải
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): くび.る (kubi.ru), くび.れる (kubi.reru)
Âm Hàn: 액, 의
Âm Quảng Đông: ai3
Âm Nôm: ải
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): くび.る (kubi.ru), くび.れる (kubi.reru)
Âm Hàn: 액, 의
Âm Quảng Đông: ai3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thắt cổ chết. ◎Như: “tự ải” 自縊 tự thắt cổ chết.
Từ điển Thiều Chửu
① Thắt cổ. Tự ải 自縊 tự thắt cổ chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thắt cổ: 自縊 Tự thắt cổ, thắt cổ chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thắt cổ.
Từ ghép 4