Có 1 kết quả:

bàng
Âm Hán Việt: bàng
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: VFYBS (女火卜月尸)
Unicode: U+7E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bong1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 51

Bình luận 0

1/1

bàng

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giúp đỡ.