Có 1 kết quả:

cảo

1/1

cảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

tre thuộc mỏng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) The, lụa mộc, đồ dệt trắng.
2. (Tính) Trắng. ◎Như: “cảo tố” 縞素 tơ trắng.

Từ điển Thiều Chửu

① The mộc mỏng, đơn sơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

The mộc mỏng (một loại lụa trắng thời xưa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lụa sống màu trắng.

Từ ghép 2