Có 1 kết quả:
tể
Âm Hán Việt: tể
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹宰
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VFJYJ (女火十卜十)
Unicode: U+7E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹宰
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VFJYJ (女火十卜十)
Unicode: U+7E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zài ㄗㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi2
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Công việc — Làm việc cho. Phụng sự.