Có 1 kết quả:
túng
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹従
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノノ丨丶ノ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: XXVFH (重重女火竹)
Unicode: U+7E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, zǒng ㄗㄨㄥˇ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate)
Âm Hàn: 종, 총
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate)
Âm Hàn: 종, 총
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “túng” 縱.