Có 1 kết quả:

sái
Âm Hán Việt: sái
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFBOF (女火月人火)
Unicode: U+7E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cài ㄘㄞˋ
Âm Quảng Đông: coi3, zoi3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

sái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tuý sái 綷縩)

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Túy sái” 綷縩: xem “túy” 綷.

Từ điển Thiều Chửu

① Tuý sái 綷縩 xoàn xoạt, tiếng áo động nhau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tuý sái 綷縩: Tiếng áo quần sột soạt.

Từ ghép 1